Free Shipping

Free shipping on order over $1000

Free Return

Free return in 24 hour after purchasing

Gift Cards

Give the special perfect gift

Reward Points

Earn and spend with ease

Máy in mã vạch Godex EZ-1100 plus

Máy in mã vạch Godex EZ-1100 plus
Click image for Gallery
  • Nhà sản xuất: Godex
  • Mã sản phẩm: 1244
  • Bảo hành: 12 Tháng
  • Tình trạng: Có hàng
  • Liên hệ

Available Options

+
-

Máy in mã vạch Godex EZ-1100 plus

Máy in mã vạch Godex EZ-1100 plus là dòng máy in mã vạch nhỏ gọn, chuyên dùng cho các shop quần áo, siêu thị mini.

Khi mua máy in được tặng kèm 1 phần mềm in tem nhãn Qlabel của hãng Godex.

+ Thích hợp cho dán nhãn sản phẩm, ghi nhãn bao bì, và hầu hết tất cả các ứng dụng in ấn  mã vạch  khác.
+ Ribbon 300M lớn
+ CPU 32 bit, cổng USB 2.0 tiêu chuẩn
+ Driver Seagull tương thích với mọi Windows
+ QLabel phần mềm miễn phí có chức năng cơ sở dữ liệu  để dễ dàng thiết kế
và in nhãn
+ Cáp USB và các phương tiện truyền thông mẫu kèm với mỗi máy in
+ Tùy chọn bao gồm: cắt quay, thiết bị phân phối nhãn hiệu, bộ chuyển đổi thẻ CF với  RTC,và card Ethernet

  • In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
  • Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
  • Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
  • Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
  • Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel IV hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000

Model máy

EZ-1100 plus

Độ phân giải

203 dpi (8 dot/mm)

Phương thức in

In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)

Vị trí Sensor

Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)

Kiểu Sensor

Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)

Sensor Direction

Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in

Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)

2IPS ~ 4IPS

Chiều dài nhãn in

Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in

108mm (4.25")

Kiểu nhãn in (media)

Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”)

Kiểu Ruy băng (Ribbon)

Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).

Tính tương thích trình điều khiển

EZPL (downloadable)

Phần mềm

Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP

Hỗ trợ in các kiểu Fonts text

11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points

Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ

Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation

Hỗ trợ in ảnh

BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm

Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới

Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)

Kiểu kết nối

Serial, Parallel, USB

Tốc độ kết nối

Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR

Bộ nhớ

Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM

Đèn trạng thái LED

Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe

Nguồn điện tiêu thụ

100/230VAC, 50/60 Hz

Môi trường vận hành

Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)

Độ ẩm cho phép

Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.

Tiêu chuẩn chất lượng

CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL

Kích thước máy in

Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
Trọng lượng: 2.72kg

Lựa chọn thêm

Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 
2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

 

Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

Sản phẩm liên quan