Máy in hóa đơn Xprinter XP-H230M / H300M
Máy in hóa đơn Xprinter XP-H230M / H300M :
* XP-H230M/H300M là cao cấp của máy in nhiệt, được thiết kế cho in dọc, treo tường và tùy chỉnh, không chỉ đáp ứng in POS thường xuyên, mà còn in nhà bếp để ngăn chặn dầu, nước và bụi.
Thiết kế thời trang và nhỏ gọn
Thoát giấy phía trước
Nạp dữ liệu dễ dàng nhất
Chống nước, chống bụi
Giao diện linh hoạt: USB + lan, USB + Serial, USB + Serial + Lan
Đèn LED tích hợp và tiếng bíp để tránh mất thứ tự
* Máy in hoá đơn Xprinter XP-H230M/H300M có đầy đủ các kết nối phổ biến. Kết nối USB sẵn sàng sử dụng cho máy vi tính, máy pos,… Kết nối mạng LAN được sử dụng cho các trường hợp in từ xa.
* Do đó Xprinter H230M trở thành máy in bill rất đa năng. Tăng khả năng tuỳ biến giải pháp, giúp các nhà bán hàng dễ dàng triển khai dự án cho khách hàng cuối. Tiện dụng nhất là khả năng tích hợp vào modem wifi của các nhà mạng phổ biến nhất (Viettel, VNPT, FPT,…)
* Máy in hóa đơn Xprinter là hãng máy in nổi tiếng với những sản phẩm mới, hiện đại và thời trang.
* Hiện nay máy in Xprinter đã được sử dụng rộng rãi tại nhiều nước trên thế giới và ứng dụng chủ yếu trong siêu thị, shop, nhà hàng, quán cafe, ….
* Các ứng dụng phổ biến nhất:
Điểm bán hàng POS cần kết nối không dây
In bill order khoảng cách xa
Siêu thị (Supermarket)
Y tế (Medical care)
Lưu trữ/Lưu kho (Storage)
Vận chuyển (Post)
F&B Phục vụ nhà hàng(Catering)
Cửa hàng/shop (Store)
Thu thuế/ Biên lai (Tax)
Thông số kĩ thuật :
Phương thức in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng khổ in 72mm
Cỡ chữ in 576 dots/line 512 dots/line (80mm)
Tốc độ in 230mm/s 300mm/s
Cổng giao tiếp USB + Serial / USB + Lan USB + Serial + Lan
Khổ giấy 79.5±0.5mm
Giãn cách dòng 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh)
Character size ANK , Phông chữ A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 chấm) Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 chấm) đơn giản / truyền thống Trung Quốc : 3.0 × 3.0mm (24 × 24 chấm)
Số cột 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns
Tự động cắt Có
Barcode
Code page PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
Barcode types UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
2D Code
Buffer
Input buffer 64k bytes
NV Flash 256k bytes
Nguồn điện
Đầu vào Adaptor AC 110V/220V, 50~60Hz
Đầu ra DC 24V/2.5A
Ngăn kéo đựng tiền DC 24V/1A
Tính chất vât lý
Trọng lượng 1.3Kg
Kích cỡ 204×145×140mm ( D×W×H)
Yêu cầu môi trường
Môi trường làm việc Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 80%)
Độ bền
Dao cắt 1.500.000 lần cắt
Đầu in 100Km